Characters remaining: 500/500
Translation

cách ngôn

Academic
Friendly

Từ "cách ngôn" trong tiếng Việt có nghĩanhững câu nói, lời nói được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường được coi giá trị có thể áp dụng trong cuộc sống. "Cách" có nghĩaphép tắc, quy tắc, còn "ngôn" có nghĩalời nói. Khi kết hợp lại, "cách ngôn" chỉ những lời nói mang tính quy tắc, ý nghĩa sâu sắc thường được mọi người nhớ đến vận dụng.

dụ sử dụng:
  1. Câu nói nổi tiếng: "Học, học nữa, học mãi" của Chủ tịch Hồ Chí Minh được coi một cách ngôn, khuyến khích mọi người luôn học hỏi trau dồi kiến thức.

  2. Trong cuộc sống hàng ngày: Người ta thường nói "Tích tiểu thành đại" để nhắc nhở rằng những việc nhỏ cũngthể tích lũy thành lớn, đây cũng một cách ngôn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Các tác phẩm văn học thường sử dụng cách ngôn để truyền tải thông điệp sâu sắc. dụ, trong thơ ca, nhiều tác giả đã lồng ghép những cách ngôn vào tác phẩm của mình để làm nổi bật ý nghĩa của bài thơ.

  • Trong diễn thuyết: Khi phát biểu hoặc thuyết trình, người ta thường sử dụng cách ngôn để làm cho bài nói trở nên thuyết phục hơn dễ nhớ hơn. dụ: "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đi ra ngoài trải nghiệm.

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Châm ngôn: Cũng giống như cách ngôn, châm ngôn những câu nói khuyên răn, chỉ dẫn trong cuộc sống, nhưng thường mang tính ngắn gọn, súc tích hơn.

  • Tục ngữ: Tục ngữ những câu nói ngắn gọn, diễn đạt kinh nghiệm dân gian, thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. dụ: " công mài sắt, ngày nên kim".

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cách ngôn có thể được coi đồng nghĩa với châm ngôn trong một vài trường hợp, nhưng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa cách sử dụng.

  • Từ liên quan: "Ngạn ngữ" (câu nói dân gian) cũng có thể được xem sự tương đồng với cách ngôn, chúng thường chứa đựng những bài học tri thức.

Lưu ý:

Khi sử dụng "cách ngôn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng câu nói đó thực sự giá trị phù hợp với tình huống.

  1. dt. (H. cách: phép tắc; ngôn: lời) Lời nói lưu truyền coi như phép tắc nên theo: Nhiều câu nói của Hồ Chủ tịch đã trở thành cách ngôn.

Comments and discussion on the word "cách ngôn"